Các câu hỏi thường gặp về an toàn thông tin mạng 

an toàn thông tin mạng

An toàn thông tin mạng ngày càng trở thành mối quan tâm hàng đầu của các doanh nghiệp khi số lượng các cuộc tấn công mạng không ngừng gia tăng. Vậy làm thế nào để nhận diện các mối đe dọa và bảo vệ hệ thống hiệu quả? Trong bài viết này, VSEC sẽ cung cấp và giải đáp những câu hỏi thường gặp về lĩnh vực bảo mật An toàn thông tin mạng.

1.  An toàn thông tin mạng là gì?

An toàn thông tin mạng là quá trình bảo vệ hệ thống, dữ liệu và hoạt động mạng khỏi các mối đe dọa, tránh bị truy nhập, tấn công và truy cập trái phép từ cả bên trong lẫn bên ngoài.

Mục tiêu chính của an toàn thông tin mạng là đảm bảo tính bảo mật, toàn vẹn và khả dụng của dữ liệu thông tin, đồng thời giới hạn quyền truy cập chỉ dành cho những đối tượng được ủy quyền, ngăn chặn các hành vi xâm nhập, phá hoại, chỉnh sửa hoặc đánh cắp thông tin quan trọng. Ngoài ra, an toàn thông tin mạng được phân loại các định nghĩa bao gồm:

  • Xâm phạm an toàn thông tin mạng: hành vi truy nhập, sử dụng, tiết lộ, làm gián đoạn, sửa đổi, phá hoại trái phép thông tin, hệ thống thông tin.
  • Sự cố an toàn thông tin mạng: việc thông tin, hệ thống thông tin bị gây nguy hại, ảnh hưởng tới tính nguyên vẹn, tính bảo mật hoặc tính khả dụng.
  • Rủi ro an toàn thông tin mạng: những nhân tố chủ quan hoặc khách quan có khả năng ảnh hưởng đến trạng thái an toàn thông tin mạng.
  • Ứng cứu sự cố an toàn thông tin mạng mạng: hoạt động nhằm xử lý, khắc phục sự cố gây mất an toàn thông tin mạng gồm theo dõi, thu thập, phân tích, phát hiện, cảnh báo, điều tra, xác minh sự cố, ngăn chặn sự cố, khôi phục dữ liệu và khôi phục hoạt động bình thường của hệ thống thông tin.

2.  Hacker nhắm đến các đối tượng nào?

Trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng, hầu như không có tổ chức nào miễn nhiễm trước các mối đe dọa an ninh mạng. Các doanh nghiệp lớn có thể sở hữu những hệ thống bảo mật chặt chẽ hơn, nhưng điều đó không có nghĩa là họ miễn nhiễm trước các cuộc tấn công tinh vi. 

Ngược lại, các doanh nghiệp vừa và nhỏ thường là mục tiêu hấp dẫn của hacker vì họ thường có ngân sách hạn chế dành cho an ninh mạng, thiếu đội ngũ bảo mật chuyên trách hoặc chưa áp dụng các biện pháp bảo vệ nghiêm ngặt. Điều này khiến họ trở thành “mục tiêu mềm” – dễ bị khai thác hơn so với các tập đoàn lớn.

Nhiều tổ chức, doanh nghiệp vẫn xem an ninh mạng là một vấn đề phức tạp và chưa thực sự hiểu rõ mức độ quan trọng của nó. Một quan niệm sai lầm phổ biến là chỉ những doanh nghiệp lớn hoặc tổ chức tài chính mới trở thành mục tiêu tấn công. Thực tế, bất kỳ tổ chức nào cũng có tài sản số đáng giá, từ dữ liệu khách hàng, thông tin tài chính đến các bí mật thương mại – tất cả đều có thể trở thành mục tiêu của hacker.

3.  Các hình thức tấn công mạng phổ biến hiện nay

Tấn công mã hóa dữ liệu tống tiền ransomware; tấn công giả mạo, lừa đảo trực tuyến và tấn công có chủ đích APT được dự đoán là 3 xu hướng tấn công mạng nổi bật năm 2025. 

  • Tấn công giả mạo, lừa đảo trực tuyến qua email và phát tán mã độc: Hacker thường gửi email giả mạo từ các tổ chức uy tín để dụ dỗ nạn nhân nhập thông tin đăng nhập hoặc tải xuống phần mềm độc hại. Đây là một trong những phương thức phổ biến nhất do tính hiệu quả cao. Đặc biệt, các cuộc tấn công này ngày càng tinh vi, có thể vượt qua cả các biện pháp bảo mật truyền thống. 
  • Tấn công mã hóa dữ liệu tống tiền ransomware: Ransomware là phần mềm độc hại sử dụng mã hóa để giữ thông tin của nạn nhân nhằm nhiều mục đích, trong đấy phổ biến nhất là đòi tiền chuộc. Ransomware thường được thiết kế để lây lan trên mạng và nhắm mục tiêu vào cơ sở dữ liệu và máy chủ tệp, do đó có thể nhanh chóng làm tê liệt toàn bộ tổ chức. 
  • Tấn công có chủ đích (APT): Tấn công có chủ đích, hay còn gọi là APT (Advanced Persistent Threat), là hình thức tấn công tinh vi và kéo dài, trong đó kẻ tấn công xâm nhập vào hệ thống và duy trì sự hiện diện trong thời gian dài mà không bị phát hiện.  Mục tiêu của APT thường là thu thập thông tin quan trọng, gián điệp công nghiệp hoặc phá hoại hệ thống. Kẻ tấn công thường sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau, bao gồm khai thác lỗ hổng phần mềm, tấn công phishing và phần mềm độc hại để xâm nhập và duy trì quyền truy cập.
  • Tấn công bằng phần mềm đánh cắp thông tin (stealer): Phần mềm đánh cắp thông tin, hay còn gọi là stealer, là loại phần mềm độc hại được thiết kế để thu thập và đánh cắp thông tin nhạy cảm từ thiết bị của nạn nhân. Thông tin bị đánh cắp có thể bao gồm thông tin đăng nhập, cookies, thông tin thẻ tín dụng và các dữ liệu cá nhân khác mà người dùng lưu trữ trên trình duyệt hoặc hệ thống. Kẻ tấn công thường phát tán stealer thông qua các tệp đính kèm email độc hại, liên kết giả mạo hoặc phần mềm không rõ nguồn gốc.

4.  Làm thế nào để đánh giá tác động tiềm tàng của một cuộc tấn công vào doanh nghiệp của mình?

Một cuộc tấn công mạng có thể gây ra nhiều hệ lụy, từ rò rỉ dữ liệu nhạy cảm, gián đoạn hoạt động kinh doanh đến thiệt hại tài chính nghiêm trọng. 

Việc đánh giá tác động của một cuộc tấn công mạng đối với doanh nghiệp là một bước quan trọng để xác định mức độ rủi ro và đưa ra các biện pháp phòng thủ phù hợp. Để làm được điều này, các doanh nghiệp cần mô phỏng các kịch bản tấn công thực tế nhằm hiểu rõ cách thức mà hệ thống của họ có thể bị xâm nhập và mức độ thiệt hại có thể xảy ra.

Một trong những phương pháp tối ưu để thực hiện đánh giá này là sử dụng Red Team nhằm đánh giá các tác động một cách toàn diện. Bằng cách mô phỏng các tình huống tấn công trong thế giới thực, Red Team giúp doanh nghiệp phát hiện những lỗ hổng, điểm yếu sâu trong hệ thống. Quá trình này không chỉ cung cấp cái nhìn thực tế về cách hệ thống có thể bị xâm nhập mà còn giúp đánh giá tác động tiềm tàng nếu một cuộc tấn công thực sự xảy ra.

5.  Phân biệt giữa Red team, Blue team và Purple team

Khi nói về an ninh mạng, ta thường nghe thấy các thuật ngữ như “Red Team” và “Blue Team” hay gần đây xuất hiện thêm thuật ngữ “Purple Team”. Đây là ba nhóm chuyên trách có vai trò khác nhau nhưng bổ trợ lẫn nhau trong việc kiểm tra, bảo vệ và nâng cao khả năng phòng thủ an ninh mạng của tổ chức.

  • Đội đỏ (Red Team): Red Team bao gồm các chuyên gia bảo mật chuyên thực hiện các cuộc tấn công mô phỏng, nhằm kiểm tra khả năng phòng thủ của hệ thống, tổ chức hoặc doanh nghiệp. Họ đóng vai trò như những kẻ tấn công thực thụ (hacker mũ đỏ), tìm kiếm lỗ hổng và khai thác điểm yếu trước khi kẻ xấu có cơ hội lợi dụng. Mục tiêu của Red Team không chỉ là xâm nhập thành công mà còn cung cấp các đánh giá thực tế về mức độ rủi ro của hệ thống.
  • Đội xanh (Blue Team): Trái ngược với Red Team, Blue Team chịu trách nhiệm bảo vệ hệ thống, dữ liệu, mạng và tài sản số khỏi các cuộc tấn công mạng. Họ đóng vai trò là “lá chắn” của tổ chức, liên tục giám sát, phát hiện, ngăn chặn và ứng phó với các mối đe dọa từ tin tặc cũng như các cuộc tấn công giả lập do Red Team thực hiện. 
  • Đội tím (Purple Team): Purple Team không hoạt động như một nhóm độc lập mà đóng vai trò kết nối Red Team và Blue Team, giúp hai bên phối hợp chặt chẽ hơn để tối ưu chiến lược an ninh mạng. Nhóm này tận dụng kỹ thuật, kinh nghiệm và dữ liệu từ cả hai đội Red và Blue, từ đó điều chỉnh chiến thuật phòng thủ, tối ưu hóa các tập luật (tuning rules), phát triển công cụ giám sát, và nâng cao năng lực phản ứng.

6.  Các dấu hiệu nhận biết hệ thống đã bị tấn công 

Việc phát hiện sớm dấu hiệu tấn công mạng có thể giúp doanh nghiệp nhanh chóng ứng phó, giảm thiểu thiệt hại và ngăn chặn các hành vi xâm nhập nguy hiểm. Dưới đây là một số dấu hiệu phổ biến cho thấy hệ thống có thể đã bị tấn công.

  • Hiệu suất hệ thống suy giảm bất thường: Một trong những dấu hiệu rõ ràng nhất của một cuộc tấn công là máy tính hoặc server chạy chậm bất thường mà không rõ nguyên nhân. Nếu hệ thống liên tục gặp tình trạng treo, xử lý chậm dù không có tác vụ nặng đang chạy, đây có thể là dấu hiệu của phần mềm độc hại hoặc kẻ tấn công đang khai thác tài nguyên hệ thống.
  • Xuất hiện phần mềm lạ mà người dùng không cài đặt: Nếu phát hiện các phần mềm hoặc tiến trình chạy nền lạ xuất hiện trên hệ thống mà chưa từng được cài đặt, rất có thể đây là phần mềm độc hại. Các phần mềm này có thể là backdoor (cửa hậu) giúp tin tặc kiểm soát hệ thống từ xa hoặc keylogger ghi lại hoạt động bàn phím để đánh cắp thông tin đăng nhập.
  • Các tập tin quan trọng bị mã hóa kèm theo thông báo đòi tiền chuộc: Một trong những dấu hiệu nghiêm trọng nhất là các tập tin quan trọng trên hệ thống không thể mở được và bị thay đổi phần mở rộng. Khi cố gắng truy cập, người dùng có thể thấy một thông báo yêu cầu trả tiền chuộc để lấy lại dữ liệu. Đây là dấu hiệu cho thấy hệ thống đã bị ransomware tấn công.
  • Màn hình nền bị thay đổi thành thông báo đòi tiền chuộc: Một số biến thể ransomware không chỉ mã hóa dữ liệu mà còn thay đổi hình nền desktop thành thông báo đòi tiền chuộc, yêu cầu nạn nhân liên hệ để thanh toán. Đây là dấu hiệu rõ ràng cho thấy hệ thống đã bị xâm nhập và dữ liệu có nguy cơ bị mất vĩnh viễn nếu không có phương án khôi phục thích hợp.
  • Lưu lượng mạng bất thường, tăng cao đột biến: Nếu lưu lượng mạng inbound (đến) và outbound (đi) đột ngột tăng cao mà không có lý do hợp lý, có thể hệ thống đang bị tấn công DDoS hoặc đang gửi dữ liệu ra bên ngoài do nhiễm malware. Kẻ tấn công có thể lợi dụng hệ thống để phát tán mã độc hoặc đánh cắp dữ liệu mà không bị phát hiện ngay lập tức.
  • Cấu hình bảo mật bị vô hiệu hóa: Nếu firewall, phần mềm diệt virus hoặc các cơ chế bảo vệ hệ thống bị tắt mà không có sự can thiệp của quản trị viên, đây có thể là dấu hiệu của việc bị xâm nhập. Nhiều loại malware hiện đại có khả năng tắt các công cụ bảo mật để tiếp tục hoạt động mà không bị phát hiện.

7.  Làm thế nào để bảo vệ hệ thống dữ liệu?

Hệ thống dữ liệu là tài sản quan trọng của doanh nghiệp, chứa các thông tin nhạy cảm và đóng vai trò cốt lõi trong vận hành. Để đảm bảo an toàn trước các mối đe dọa ngày càng tinh vi, doanh nghiệp cần triển khai một chiến lược bảo vệ toàn diện, bao gồm giám sát liên tục, kiểm thử bảo mật định kỳ và sử dụng các giải pháp bảo vệ hệ thống.

  • Giám sát hệ thống 24/7 để phát hiện và xử lý tấn công kịp thời: Tấn công mạng có thể xảy ra bất cứ lúc nào, do đó, việc giám sát hệ thống liên tục là điều cần thiết để phát hiện các dấu hiệu bất thường ngay từ sớm. Các giải pháp như SIEM, SOC, Compromise Assessment và các công cụ giám sát log có thể giúp phát hiện hành vi đáng ngờ, từ đó đưa ra cảnh báo và triển khai biện pháp ứng phó nhanh chóng.
  • Không click vào đường link lạ: Các hacker có thể phát tán mã độc ngay khi bạn bấm vào đường dẫn website của họ. Khi thấy các đường dẫn có đuôi khác thường hoặc được gửi tới từ các email lạ. Hãy tránh xa các đường dẫn này để đảm bảo an toàn cho thiết bị của bạn.
  • Rà soát mã độc và kiểm thử xâm nhập định kỳ: Mã độc có thể tồn tại trong hệ thống mà không bị phát hiện trong thời gian dài, gây ra rủi ro tiềm ẩn nghiêm trọng. Việc quét mã độc thường xuyên bằng các công cụ như Antivirus, MDR giúp xác định và loại bỏ các mối đe dọa. Bên cạnh đó, kiểm thử xâm nhập định kỳ giúp đánh giá mức độ bảo mật của hệ thống, từ đó xác định và khắc phục các lỗ hổng trước khi kẻ tấn công có thể khai thác.
  • Cập nhật bản vá bảo mật cho phần mềm và dịch vụ: Nhiều cuộc tấn công mạng khai thác các lỗ hổng trong phần mềm hoặc dịch vụ chưa được cập nhật bản vá bảo mật. Doanh nghiệp cần thiết lập quy trình theo dõi và cập nhật bản vá ngay khi có thông báo từ nhà cung cấp, đặc biệt là đối với các hệ thống quan trọng như hệ điều hành, web server, cơ sở dữ liệu và ứng dụng doanh nghiệp.
  • Triển khai các phần mềm bảo vệ hệ thống: Việc sử dụng các giải pháp bảo vệ như firewall, antivirus (AV), EDR, MDR giúp ngăn chặn các mối đe dọa từ bên ngoài và bảo vệ hệ thống khỏi các cuộc tấn công mạng. Các công cụ này giúp phát hiện, phân tích và phản ứng nhanh với các hành vi đáng ngờ, từ đó giảm thiểu nguy cơ bị xâm nhập.
  • Sử dụng VPN kết hợp xác thực đa yếu tố để bảo vệ kết nối từ xa: Với xu hướng làm việc từ xa và truy cập hệ thống qua internet, VPN giúp bảo vệ dữ liệu truyền tải bằng cách mã hóa kết nối, ngăn chặn nguy cơ nghe lén hoặc tấn công trung gian. Doanh nghiệp cần triển khai VPN bảo mật cao, kết hợp với xác thực đa yếu tố (MFA) để đảm bảo chỉ người dùng hợp lệ mới có thể truy cập vào hệ thống nội bộ.