Bảo mật đám mây (Cloud Security) là gì? Vì sao doanh nghiệp dễ bị tấn công trên cloud?

Bảo mật đám mây đang trở thành ưu tiên hàng đầu khi điện toán đám mây giữ vai trò nền tảng hạ tầng trọng yếu trong quá trình chuyển đổi số của doanh nghiệp. Khi mọi dữ liệu, ứng dụng và quy trình vận hành đều “lên mây”, nguy cơ bị tấn công mạng cũng tăng theo, đặc biệt trong bối cảnh các mô hình tấn công ngày càng tinh vi và tự động hóa.

Thực tế cho thấy nhiều doanh nghiệp Việt Nam bị tấn công ngay trên cloud do chủ quan hoặc chưa hiểu rõ cách bảo vệ môi trường này. Bảo mật đám mây thực chất là gì và vì sao doanh nghiệp lại dễ trở thành mục tiêu?

Bảo mật đám mây (Cloud Security) là gì?

Bảo mật đám mây (cloud security) là tập hợp của các biện pháp, công nghệ và quy trình nhằm bảo vệ toàn bộ tài sản số trên môi trường cloud. Điều này bao gồm từ cơ sở hạ tầng (IaaS), nền tảng (PaaS), ứng dụng (SaaS), cho đến dữ liệu, tài khoản người dùng, API và các workload khác nhau. Khác với suy nghĩ phổ biến rằng cloud “tự an toàn”, bảo mật đám mây là một kiến trúc nhiều lớp, đòi hỏi doanh nghiệp phải thiết kế và vận hành một cách chủ động.

Cloud Security bao gồm kiểm soát truy cập và danh tính, mã hóa dữ liệu, đảm bảo cấu hình đúng, giám sát liên tục hành vi, phát hiện sớm các dấu hiệu xâm nhập, và phản ứng nhanh trước các mối đe dọa. Tất cả những yếu tố đó tạo thành một hệ sinh thái bảo vệ toàn diện cho doanh nghiệp trong môi trường mà mọi thành phần đều kết nối và biến đổi liên tục.

Các lỗ hổng thường bị khai thác để tấn công trên môi trường Cloud 

Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất khiến doanh nghiệp bị tấn công trên cloud chính là sai cấu hình (misconfiguration). Đây là vấn đề mà hầu hết các tổ chức đều gặp phải, đặc biệt khi môi trường cloud có quá nhiều dịch vụ, chính sách và quyền truy cập phức tạp.

Một bucket lưu trữ bị để chế độ public, một security group mở toàn bộ cổng truy cập, một API không giới hạn quyền hoặc một khóa truy cập bị lộ dù chỉ một lỗi nhỏ cũng khiến kẻ tấn công có thể xâm nhập vào toàn bộ hệ thống. Nhiều báo cáo an ninh chỉ ra rằng hơn 70% sự cố cloud bắt nguồn từ lỗi con người, đặc biệt là những cấu hình không được kiểm soát chặt chẽ. Điều này cho thấy vấn đề không nằm ở công nghệ cloud, mà nằm ở cách doanh nghiệp triển khai và vận hành chúng.

Bên cạnh đó, quản lý danh tính và kiểm soát truy cập là một thách thức nghiêm trọng. Rất nhiều doanh nghiệp vẫn sử dụng tài khoản quản trị chung, không áp dụng xác thực đa yếu tố (MFA), hoặc cấp quyền quá rộng cho nhân sự chỉ vì “cho tiện”.

Từ đây, nguy cơ tấn công chiếm đoạt tài khoản tăng cao, khiến hacker có thể truy cập trực tiếp vào tài nguyên hệ thống mà không cần khai thác kỹ thuật phức tạp. Các vụ tấn công gần đây cho thấy hacker chỉ cần chiếm được một tài khoản dịch vụ hoặc một khóa API đơn lẻ là đủ để chiếm quyền điều khiển toàn bộ hạ tầng cloud.

Hơn nữa, mô hình hoạt động của cloud phụ thuộc rất lớn vào API. Mọi tác vụ như tạo máy chủ, thay đổi cấu hình, cấp quyền, truy xuất dữ liệu đều có thể thực hiện thông qua API. Nếu hệ thống API không được bảo vệ đúng cách, thiếu cơ chế xác thực, không giới hạn tốc độ hoặc để lộ khóa truy cập, hacker có thể thực hiện các hành vi nguy hiểm trong một thời gian rất ngắn. Trong môi trường cloud, tốc độ tấn công luôn nhanh hơn nhiều so với on-premise, và doanh nghiệp có thể bị đánh sập chỉ trong vài phút nếu API bị khai thác.

Một vấn đề nghiêm trọng khác là thiếu khả năng giám sát và phát hiện tấn công theo thời gian thực. Rất nhiều doanh nghiệp chỉ dựa vào log cơ bản của cloud provider mà không triển khai hệ thống giám sát chuyên sâu. Điều này khiến các hành vi đáng ngờ, như tăng bất thường lưu lượng API, thay đổi chính sách bảo mật, khởi tạo máy chủ lạ, bị bỏ qua hoàn toàn. Trong môi trường cloud, hacker có thể di chuyển ngang, mở rộng quyền truy cập hoặc tạo backdoor mà doanh nghiệp hoàn toàn không nhận ra cho đến khi dữ liệu đã bị đánh cắp hoặc hệ thống đã bị kiểm soát.

Đặc biệt trong bối cảnh doanh nghiệp hiện nay sử dụng kiến trúc đa nền tảng (multi-cloud), container, Kubernetes hoặc serverless. Mỗi nền tảng có mô hình bảo mật khác nhau, nếu không kiểm soát đồng bộ sẽ tạo ra vô số lỗ hổng. Khi doanh nghiệp mở rộng càng nhanh thì bề mặt tấn công càng lớn, và hacker chỉ cần tìm một điểm yếu duy nhất để khai thác toàn bộ hệ thống.

Một lỗ hổng nhỏ có thể dẫn đến rò rỉ dữ liệu khách hàng, lộ thông tin nhạy cảm, gián đoạn kinh doanh, mất quyền kiểm soát tài khoản hệ thống hoặc bị chiếm tài nguyên để khai thác tiền ảo. Nhiều doanh nghiệp đã phải trả giá đắt bằng việc mất uy tín trên thị trường, bị phạt vì vi phạm quy định bảo vệ dữ liệu, hoặc phải tạm dừng hoạt động trong thời gian dài để xử lý sự cố và khôi phục hệ thống. Trong nền kinh tế số, gián đoạn chỉ vài giờ cũng đủ gây thiệt hại lớn về doanh thu và niềm tin của khách hàng.

bảo mật đám mây

Chi phí tổn thất do các sự cố trên môi trường Cloud (Theo Cost of a Data Breach 2025 – IBM)

Vì sao doanh nghiệp dễ bị tấn công trên Cloud ?

Tại Việt Nam, thực tế trong quá trình triển khai, nhiều doanh nghiệp vẫn chưa hiểu đầy đủ mô hình trách nhiệm chia sẻ (Shared Responsibility Model) của các nhà cung cấp cloud. Các nền tảng như AWS hay Azure chịu trách nhiệm bảo vệ hạ tầng cơ bản, nhưng doanh nghiệp vẫn phải tự bảo vệ hệ thống của chính mình: từ quản lý danh tính người dùng, cấu hình bảo mật, dữ liệu nhạy cảm cho đến việc giám sát mọi hoạt động bất thường.

Việc hiểu sai mô hình này khiến nhiều tổ chức rơi vào trạng thái “ảo tưởng an toàn”, dẫn tới hàng loạt sự cố chỉ vì các sai sót đơn giản từ bên trong nội bộ doanh nghiệp.

Bên cạnh đó, nhiều doanh nghiệp vẫn chưa sẵn sàng trong ứng phó các sự cố bảo mật trên Cloud. Trong bối cảnh các sự cố bảo mật đám mây gia tăng nhanh chóng, nhiều doanh nghiệp vẫn chậm trong việc phát hiện và ứng phó.

Báo cáo “Cloud Security Report 2025” của CheckPoint chỉ ra rằng 65% tổ chức ghi nhận ít nhất một sự cố liên quan đến bảo mật đám mây trong năm qua, nhưng chỉ 9% phát hiện trong giờ đầu tiên, và 62% mất hơn 24 giờ để kiểm soát hoàn toàn sự cố. Khoảng trống này dẫn đến thiệt hại lan rộng và rủi ro nghiêm trọng cho các tài sản trên môi trường đám mây.

Khi các mô hình hybrid cloud, multi-cloud, edge computing và SaaS ngày càng được triển khai rộng rãi, doanh nghiệp phải đối mặt với một hệ sinh thái phân mảnh, thiếu nhất quán về cơ chế kiểm soát và bề mặt tấn công không ngừng mở rộng.  

Việc phát hiện mối đe dọa bị trì hoãn, hệ thống công cụ bảo mật quá tải, trong khi nhiều lớp phòng vệ vẫn dựa trên cách tiếp cận lỗi thời – trái ngược với đối thủ đang tự động hóa, tối ưu và mở rộng năng lực tấn công ở quy mô lớn. Hệ quả là khoảng cách ngày càng rõ rệt giữa cách cloud được khai thác và cách nó đang được bảo vệ. 

Giải pháp bảo mật đám mây toàn diện cho doanh nghiệp

Để bảo vệ môi trường cloud, doanh nghiệp cần một chiến lược bảo mật toàn diện, không chỉ dừng lại ở việc cấu hình ban đầu. Trước hết, việc đánh giá bảo mật đám mây định kỳ giúp phát hiện sớm các sai cấu hình và rủi ro tiềm ẩn. Đây là bước quan trọng để bảo đảm hệ thống luôn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và tuân thủ.

Ngoài ra, doanh nghiệp cần triển khai giám sát liên tục và phát hiện tấn công theo thời gian thực. Các dịch vụ bảo mật đám mây như Cloud Detection & Response (CDR) và Cloud Security Assessment của VSEC giúp theo dõi toàn bộ hoạt động trên cloud, cảnh báo ngay khi xuất hiện dấu hiệu bất thường và tự động phản ứng để giảm thiểu thiệt hại.

Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần kiểm soát chặt chẽ tài khoản người dùng, áp dụng MFA bắt buộc, thiết kế quyền truy cập theo nguyên tắc ít đặc quyền nhất và tự động hóa các chính sách bảo mật để tránh sai sót do con người. Việc sao lưu dữ liệu an toàn nhiều lớp, triển khai Zero Trust và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như NIST cũng góp phần tăng cường khả năng phòng thủ.

Trong bối cảnh tấn công mạng ngày càng tinh vi, cloud vừa là cơ hội mở rộng, vừa là thách thức lớn nếu doanh nghiệp không chuẩn bị đầy đủ. Bảo mật đám mây không chỉ là yêu cầu kỹ thuật mà là nền tảng đảm bảo sự bền vững của mọi hoạt động vận hành của doanh nghiệp trong kỷ nguyên số. Khi doanh nghiệp hiểu đúng, triển khai đúng và giám sát đầy đủ, cloud không còn là mối lo, mà trở thành lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ của doanh nghiệp trong hành trình chuyển đổi số.